Có 2 kết quả:

参禅 cān chán ㄘㄢ ㄔㄢˊ參禪 cān chán ㄘㄢ ㄔㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to practice Chan Buddhist meditation
(2) to practice Zen meditation
(3) to sit in meditation

Bình luận 0